🔍 Search: BỊ HÚT VÀO
🌟 BỊ HÚT VÀO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
흡입되다
(吸入 되다)
Động từ
-
1
기체나 액체 등이 빨려 들어가다.
1 ĐƯỢC HÍT VÀO, BỊ HÚT VÀO: Chất khí hay chất lỏng... được hút vào.
-
1
기체나 액체 등이 빨려 들어가다.
🌟 BỊ HÚT VÀO @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
흡수시키다
(吸收 시키다)
Động từ
-
1.
안이나 속으로 빨아들이게 하다.
1. KHIẾN CHO HẤP THỤ, LÀM CHO THẤM VÀO: Làm cho bị hút vào trong hay bên trong. -
2.
외부에 있는 사람이나 사물 등을 내부로 모여들게 하다.
2. KHIẾN THU HÚT, KHIẾN THẨM THẤU, KHIẾN CHO HẤP THỤ: Khiến cho sự vật hay con người ở bên ngoài tập hợp vào bên trong.
-
1.
안이나 속으로 빨아들이게 하다.